Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XEM
coinmill.com
10.00 14.374
20.00 28.747
50.00 71.868
100.00 143.735
200.00 287.470
500.00 718.676
1000.00 1437.351
2000.00 2874.702
5000.00 7186.756
10,000.00 14,373.512
20,000.00 28,747.024
50,000.00 71,867.559
100,000.00 143,735.119
200,000.00 287,470.237
500,000.00 718,675.593
1,000,000.00 1,437,351.187
2,000,000.00 2,874,702.374
MXN tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XEM MXN
coinmill.com
20.000 13.90
50.000 34.80
100.000 69.55
200.000 139.15
500.000 347.85
1000.000 695.70
2000.000 1391.45
5000.000 3478.60
10,000.000 6957.25
20,000.000 13,914.50
50,000.000 34,786.20
100,000.000 69,572.40
200,000.000 139,144.85
500,000.000 347,862.10
1,000,000.000 695,724.20
2,000,000.000 1,391,448.40
5,000,000.000 3,478,621.00
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ