Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XMT
coinmill.com
10.00 8790
20.00 17,570
50.00 43,940
100.00 87,870
200.00 175,740
500.00 439,350
1000.00 878,700
2000.00 1,757,410
5000.00 4,393,520
10,000.00 8,787,040
20,000.00 17,574,090
50,000.00 43,935,220
100,000.00 87,870,440
200,000.00 175,740,880
500,000.00 439,352,210
1,000,000.00 878,704,410
2,000,000.00 1,757,408,830
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XMT MXN
coinmill.com
10,000 11.40
20,000 22.75
50,000 56.90
100,000 113.80
200,000 227.60
500,000 569.00
1,000,000 1138.05
2,000,000 2276.10
5,000,000 5690.20
10,000,000 11,380.40
20,000,000 22,760.80
50,000,000 56,901.95
100,000,000 113,803.90
200,000,000 227,607.80
500,000,000 569,019.55
1,000,000,000 1,138,039.10
2,000,000,000 2,276,078.25
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ