Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MXN XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.011
500.00 0.029
1000.00 0.057
2000.00 0.115
5000.00 0.287
10,000.00 0.575
20,000.00 1.150
50,000.00 2.875
100,000.00 5.749
200,000.00 11.498
500,000.00 28.746
1,000,000.00 57.492
2,000,000.00 114.985
MXN tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
XPT MXN
coinmill.com
0.001 17.40
0.002 34.80
0.005 86.95
0.010 173.95
0.020 347.85
0.050 869.70
0.100 1739.35
0.200 3478.70
0.500 8696.80
1.000 17,393.60
2.000 34,787.15
5.000 86,967.90
10.000 173,935.85
20.000 347,871.70
50.000 869,679.25
100.000 1,739,358.45
200.000 3,478,716.95
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ