Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Verge (XVG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XVG
coinmill.com
10.00 104.15
20.00 208.30
50.00 520.75
100.00 1041.50
200.00 2082.99
500.00 5207.48
1000.00 10,414.96
2000.00 20,829.91
5000.00 52,074.78
10,000.00 104,149.56
20,000.00 208,299.11
50,000.00 520,747.78
100,000.00 1,041,495.56
200,000.00 2,082,991.12
500,000.00 5,207,477.81
1,000,000.00 10,414,955.62
2,000,000.00 20,829,911.23
MXN tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
XVG MXN
coinmill.com
100.00 9.60
200.00 19.20
500.00 48.00
1000.00 96.00
2000.00 192.05
5000.00 480.10
10,000.00 960.15
20,000.00 1920.30
50,000.00 4800.80
100,000.00 9601.60
200,000.00 19,203.15
500,000.00 48,007.90
1,000,000.00 96,015.75
2,000,000.00 192,031.55
5,000,000.00 480,078.85
10,000,000.00 960,157.70
20,000,000.00 1,920,315.45
XVG tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ