Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZCP
coinmill.com
10.00 0.0421
20.00 0.0842
50.00 0.2106
100.00 0.4211
200.00 0.8422
500.00 2.1056
1000.00 4.2111
2000.00 8.4222
5000.00 21.0555
10,000.00 42.1111
20,000.00 84.2221
50,000.00 210.5553
100,000.00 421.1105
200,000.00 842.2211
500,000.00 2105.5526
1,000,000.00 4211.1053
2,000,000.00 8422.2105
MXN tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
ZCP MXN
coinmill.com
0.0500 11.85
0.1000 23.75
0.2000 47.50
0.5000 118.75
1.0000 237.45
2.0000 474.95
5.0000 1187.35
10.0000 2374.65
20.0000 4749.35
50.0000 11,873.35
100.0000 23,746.75
200.0000 47,493.45
500.0000 118,733.65
1000.0000 237,467.35
2000.0000 474,934.70
5000.0000 1,187,336.75
10,000.0000 2,374,673.50
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ