Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZCP
coinmill.com
20.00 0.0708
50.00 0.1770
100.00 0.3540
200.00 0.7080
500.00 1.7701
1000.00 3.5402
2000.00 7.0804
5000.00 17.7009
10,000.00 35.4019
20,000.00 70.8037
50,000.00 177.0093
100,000.00 354.0186
200,000.00 708.0372
500,000.00 1770.0931
1,000,000.00 3540.1862
2,000,000.00 7080.3724
5,000,000.00 17,700.9311
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
ZCP MXN
coinmill.com
0.0500 14.10
0.1000 28.25
0.2000 56.50
0.5000 141.25
1.0000 282.45
2.0000 564.95
5.0000 1412.35
10.0000 2824.70
20.0000 5649.40
50.0000 14,123.55
100.0000 28,247.10
200.0000 56,494.20
500.0000 141,235.50
1000.0000 282,471.00
2000.0000 564,942.05
5000.0000 1,412,355.10
10,000.0000 2,824,710.15
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ