Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZCP
coinmill.com
10.00 0.0361
20.00 0.0723
50.00 0.1807
100.00 0.3614
200.00 0.7229
500.00 1.8072
1000.00 3.6144
2000.00 7.2288
5000.00 18.0720
10,000.00 36.1441
20,000.00 72.2882
50,000.00 180.7204
100,000.00 361.4408
200,000.00 722.8815
500,000.00 1807.2038
1,000,000.00 3614.4075
2,000,000.00 7228.8151
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
ZCP MXN
coinmill.com
0.0500 13.85
0.1000 27.65
0.2000 55.35
0.5000 138.35
1.0000 276.65
2.0000 553.35
5.0000 1383.35
10.0000 2766.70
20.0000 5533.40
50.0000 13,833.55
100.0000 27,667.05
200.0000 55,334.10
500.0000 138,335.25
1000.0000 276,670.50
2000.0000 553,341.05
5000.0000 1,383,352.60
10,000.0000 2,766,705.15
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ