Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZCP
coinmill.com
10.00 0.0377
20.00 0.0755
50.00 0.1887
100.00 0.3774
200.00 0.7548
500.00 1.8870
1000.00 3.7741
2000.00 7.5482
5000.00 18.8705
10,000.00 37.7410
20,000.00 75.4819
50,000.00 188.7049
100,000.00 377.4097
200,000.00 754.8195
500,000.00 1887.0486
1,000,000.00 3774.0973
2,000,000.00 7548.1946
MXN tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
ZCP MXN
coinmill.com
0.0500 13.25
0.1000 26.50
0.2000 53.00
0.5000 132.50
1.0000 264.95
2.0000 529.95
5.0000 1324.80
10.0000 2649.65
20.0000 5299.30
50.0000 13,248.20
100.0000 26,496.40
200.0000 52,992.80
500.0000 132,482.00
1000.0000 264,964.00
2000.0000 529,928.05
5000.0000 1,324,820.10
10,000.0000 2,649,640.25
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ