Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZEC
coinmill.com
10.00 0.019979
20.00 0.039959
50.00 0.099897
100.00 0.199794
200.00 0.399589
500.00 0.998971
1000.00 1.997943
2000.00 3.995885
5000.00 9.989713
10,000.00 19.979427
20,000.00 39.958854
50,000.00 99.897134
100,000.00 199.794269
200,000.00 399.588538
500,000.00 998.971344
1,000,000.00 1997.942688
2,000,000.00 3995.885376
MXN tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
ZEC MXN
coinmill.com
0.020000 10.00
0.050000 25.05
0.100000 50.05
0.200000 100.10
0.500000 250.25
1.000000 500.50
2.000000 1001.05
5.000000 2502.55
10.000000 5005.15
20.000000 10,010.30
50.000000 25,025.75
100.000000 50,051.50
200.000000 100,102.95
500.000000 250,257.45
1000.000000 500,514.85
2000.000000 1,001,029.70
5000.000000 2,502,574.30
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ