Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZEC
coinmill.com
10.00 0.019220
20.00 0.038440
50.00 0.096100
100.00 0.192200
200.00 0.384399
500.00 0.960998
1000.00 1.921997
2000.00 3.843994
5000.00 9.609984
10,000.00 19.219968
20,000.00 38.439937
50,000.00 96.099842
100,000.00 192.199684
200,000.00 384.399369
500,000.00 960.998422
1,000,000.00 1921.996843
2,000,000.00 3843.993687
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
ZEC MXN
coinmill.com
0.020000 10.40
0.050000 26.00
0.100000 52.05
0.200000 104.05
0.500000 260.15
1.000000 520.30
2.000000 1040.60
5.000000 2601.45
10.000000 5202.90
20.000000 10,405.85
50.000000 26,014.60
100.000000 52,029.20
200.000000 104,058.45
500.000000 260,146.10
1000.000000 520,292.20
2000.000000 1,040,584.45
5000.000000 2,601,461.10
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ