Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZRX
coinmill.com
10.00 0.5687
20.00 1.1375
50.00 2.8437
100.00 5.6874
200.00 11.3748
500.00 28.4370
1000.00 56.8739
2000.00 113.7478
5000.00 284.3696
10,000.00 568.7391
20,000.00 1137.4783
50,000.00 2843.6957
100,000.00 5687.3914
200,000.00 11,374.7828
500,000.00 28,436.9570
1,000,000.00 56,873.9139
2,000,000.00 113,747.8278
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ZRX MXN
coinmill.com
0.5000 8.80
1.0000 17.60
2.0000 35.15
5.0000 87.90
10.0000 175.85
20.0000 351.65
50.0000 879.15
100.0000 1758.30
200.0000 3516.55
500.0000 8791.40
1000.0000 17,582.75
2000.0000 35,165.50
5000.0000 87,913.75
10,000.0000 175,827.55
20,000.0000 351,655.05
50,000.0000 879,137.65
100,000.0000 1,758,275.35
ZRX tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ