Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZRX
coinmill.com
10.00 0.9502
20.00 1.9005
50.00 4.7512
100.00 9.5023
200.00 19.0046
500.00 47.5115
1000.00 95.0231
2000.00 190.0462
5000.00 475.1154
10,000.00 950.2308
20,000.00 1900.4616
50,000.00 4751.1541
100,000.00 9502.3082
200,000.00 19,004.6163
500,000.00 47,511.5408
1,000,000.00 95,023.0817
2,000,000.00 190,046.1634
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
ZRX MXN
coinmill.com
1.0000 10.50
2.0000 21.05
5.0000 52.60
10.0000 105.25
20.0000 210.50
50.0000 526.20
100.0000 1052.40
200.0000 2104.75
500.0000 5261.90
1000.0000 10,523.75
2000.0000 21,047.50
5000.0000 52,618.80
10,000.0000 105,237.60
20,000.0000 210,475.20
50,000.0000 526,187.95
100,000.0000 1,052,375.90
200,000.0000 2,104,751.80
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ