Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan (NLG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MXP NLG
coinmill.com
10,000.00 1.0
20,000.00 2.5
50,000.00 6.0
100,000.00 12.0
200,000.00 24.5
500,000.00 60.5
1,000,000.00 121.5
2,000,000.00 243.0
5,000,000.00 607.5
10,000,000.00 1214.5
20,000,000.00 2429.0
50,000,000.00 6073.0
100,000,000.00 12,146.0
200,000,000.00 24,292.0
500,000,000.00 60,730.5
1,000,000,000.00 121,461.0
2,000,000,000.00 242,922.0
MXP tỷ lệ
12 tháng Năm 2024
NLG MXP
coinmill.com
2.0 16,466.20
5.0 41,165.50
10.0 82,331.01
20.0 164,662.01
50.0 411,655.03
100.0 823,310.06
200.0 1,646,620.13
500.0 4,116,550.32
1000.0 8,233,100.65
2000.0 16,466,201.29
5000.0 41,165,503.24
10,000.0 82,331,006.47
20,000.0 164,662,012.94
50,000.0 411,655,032.35
100,000.0 823,310,064.70
200,000.0 1,646,620,129.40
500,000.0 4,116,550,323.50
NLG tỷ lệ
12 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ