Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MXP VEF
coinmill.com
10,000.00 137,702
20,000.00 275,405
50,000.00 688,512
100,000.00 1,377,024
200,000.00 2,754,049
500,000.00 6,885,122
1,000,000.00 13,770,243
2,000,000.00 27,540,486
5,000,000.00 68,851,215
10,000,000.00 137,702,431
20,000,000.00 275,404,861
50,000,000.00 688,512,153
100,000,000.00 1,377,024,306
200,000,000.00 2,754,048,611
500,000,000.00 6,885,121,528
1,000,000,000.00 13,770,243,056
2,000,000,000.00 27,540,486,111
MXP tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
VEF MXP
coinmill.com
200,000 14,524.07
500,000 36,310.18
1,000,000 72,620.36
2,000,000 145,240.72
5,000,000 363,101.80
10,000,000 726,203.59
20,000,000 1,452,407.19
50,000,000 3,631,017.97
100,000,000 7,262,035.94
200,000,000 14,524,071.88
500,000,000 36,310,179.71
1,000,000,000 72,620,359.42
2,000,000,000 145,240,718.84
5,000,000,000 363,101,797.10
10,000,000,000 726,203,594.20
20,000,000,000 1,452,407,188.41
50,000,000,000 3,631,017,971.02
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ