Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MXP XAF
coinmill.com
10,000.00 289
20,000.00 578
50,000.00 1445
100,000.00 2890
200,000.00 5781
500,000.00 14,452
1,000,000.00 28,903
2,000,000.00 57,807
5,000,000.00 144,517
10,000,000.00 289,033
20,000,000.00 578,067
50,000,000.00 1,445,167
100,000,000.00 2,890,335
200,000,000.00 5,780,670
500,000,000.00 14,451,674
1,000,000,000.00 28,903,349
2,000,000,000.00 57,806,698
MXP tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XAF MXP
coinmill.com
500 17,299.03
1000 34,598.07
2000 69,196.13
5000 172,990.33
10,000 345,980.67
20,000 691,961.34
50,000 1,729,903.35
100,000 3,459,806.69
200,000 6,919,613.38
500,000 17,299,033.46
1,000,000 34,598,066.91
2,000,000 69,196,133.82
5,000,000 172,990,334.56
10,000,000 345,980,669.11
20,000,000 691,961,338.23
50,000,000 1,729,903,345.56
100,000,000 3,459,806,691.13
XAF tỷ lệ
16 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ