Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Nam Tư Dinar (YUM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MXP YUM
coinmill.com
10,000.00 1.0
20,000.00 2.0
50,000.00 5.5
100,000.00 11.0
200,000.00 22.0
500,000.00 55.0
1,000,000.00 109.5
2,000,000.00 219.5
5,000,000.00 548.0
10,000,000.00 1096.5
20,000,000.00 2193.0
50,000,000.00 5482.0
100,000,000.00 10,964.0
200,000,000.00 21,928.0
500,000,000.00 54,819.5
1,000,000,000.00 109,639.5
2,000,000,000.00 219,279.0
MXP tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
YUM MXP
coinmill.com
1.0 9120.81
2.0 18,241.62
5.0 45,604.05
10.0 91,208.10
20.0 182,416.20
50.0 456,040.49
100.0 912,080.98
200.0 1,824,161.95
500.0 4,560,404.88
1000.0 9,120,809.75
2000.0 18,241,619.51
5000.0 45,604,048.77
10,000.0 91,208,097.54
20,000.0 182,416,195.09
50,000.0 456,040,487.71
100,000.0 912,080,975.43
200,000.0 1,824,161,950.85
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ