Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV MYR
coinmill.com
2 4.54
5 11.35
10 22.71
20 45.42
50 113.54
100 227.08
200 454.16
500 1135.41
1000 2270.81
2000 4541.62
5000 11,354.06
10,000 22,708.11
20,000 45,416.22
50,000 113,540.56
100,000 227,081.12
200,000 454,162.24
500,000 1,135,405.61
MXV tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
MYR MXV
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 9
50.00 22
100.00 44
200.00 88
500.00 220
1000.00 440
2000.00 881
5000.00 2202
10,000.00 4404
20,000.00 8807
50,000.00 22,019
100,000.00 44,037
200,000.00 88,074
500,000.00 220,186
1,000,000.00 440,371
MYR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ