Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV NGN
coinmill.com
2 456
5 1141
10 2282
20 4563
50 11,408
100 22,816
200 45,633
500 114,082
1000 228,163
2000 456,327
5000 1,140,816
10,000 2,281,633
20,000 4,563,265
50,000 11,408,163
100,000 22,816,327
200,000 45,632,653
500,000 114,081,633
MXV tỷ lệ
25 tháng Năm 2024
NGN MXV
coinmill.com
500 2
1000 4
2000 9
5000 22
10,000 44
20,000 88
50,000 219
100,000 438
200,000 877
500,000 2191
1,000,000 4383
2,000,000 8766
5,000,000 21,914
10,000,000 43,828
20,000,000 87,657
50,000,000 219,141
100,000,000 438,283
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ