Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV NLG
coinmill.com
2 2.0
5 5.0
10 9.5
20 19.5
50 48.5
100 97.5
200 195.0
500 487.5
1000 974.5
2000 1949.5
5000 4873.5
10,000 9747.0
20,000 19,494.0
50,000 48,735.0
100,000 97,470.0
200,000 194,940.0
500,000 487,350.0
MXV tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
NLG MXV
coinmill.com
2.0 2
5.0 5
10.0 10
20.0 21
50.0 51
100.0 103
200.0 205
500.0 513
1000.0 1026
2000.0 2052
5000.0 5130
10,000.0 10,260
20,000.0 20,519
50,000.0 51,298
100,000.0 102,596
200,000.0 205,191
500,000.0 512,978
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ