Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV RWF
coinmill.com
2 1104
5 2760
10 5519
20 11,038
50 27,595
100 55,191
200 110,382
500 275,955
1000 551,909
2000 1,103,819
5000 2,759,546
10,000 5,519,093
20,000 11,038,185
50,000 27,595,463
100,000 55,190,927
200,000 110,381,854
500,000 275,954,635
MXV tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
RWF MXV
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 9
10,000 18
20,000 36
50,000 91
100,000 181
200,000 362
500,000 906
1,000,000 1812
2,000,000 3624
5,000,000 9059
10,000,000 18,119
20,000,000 36,238
50,000,000 90,595
100,000,000 181,189
200,000,000 362,378
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ