Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV RWF
coinmill.com
2 992
5 2481
10 4962
20 9924
50 24,811
100 49,621
200 99,242
500 248,106
1000 496,212
2000 992,424
5000 2,481,061
10,000 4,962,122
20,000 9,924,243
50,000 24,810,609
100,000 49,621,217
200,000 99,242,434
500,000 248,106,085
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025
RWF MXV
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 10
10,000 20
20,000 40
50,000 101
100,000 202
200,000 403
500,000 1008
1,000,000 2015
2,000,000 4031
5,000,000 10,076
10,000,000 20,153
20,000,000 40,305
50,000,000 100,763
100,000,000 201,527
200,000,000 403,053
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ