Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Sáu 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV RWF
coinmill.com
2 969
5 2423
10 4846
20 9691
50 24,228
100 48,455
200 96,910
500 242,275
1000 484,550
2000 969,100
5000 2,422,750
10,000 4,845,501
20,000 9,691,002
50,000 24,227,504
100,000 48,455,008
200,000 96,910,015
500,000 242,275,038
MXV tỷ lệ
3 tháng Sáu 2025
RWF MXV
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 10
10,000 21
20,000 41
50,000 103
100,000 206
200,000 413
500,000 1032
1,000,000 2064
2,000,000 4128
5,000,000 10,319
10,000,000 20,638
20,000,000 41,275
50,000,000 103,189
100,000,000 206,377
200,000,000 412,754
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ