Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV RWF
coinmill.com
2 979
5 2449
10 4897
20 9795
50 24,487
100 48,974
200 97,949
500 244,872
1000 489,745
2000 979,490
5000 2,448,724
10,000 4,897,448
20,000 9,794,895
50,000 24,487,239
100,000 48,974,477
200,000 97,948,955
500,000 244,872,387
MXV tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
RWF MXV
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 10
10,000 20
20,000 41
50,000 102
100,000 204
200,000 408
500,000 1021
1,000,000 2042
2,000,000 4084
5,000,000 10,209
10,000,000 20,419
20,000,000 40,838
50,000,000 102,094
100,000,000 204,188
200,000,000 408,376
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ