Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV SYP
coinmill.com
2 2219.75
5 5549.00
10 11,098.25
20 22,196.25
50 55,490.75
100 110,981.50
200 221,963.00
500 554,907.75
1000 1,109,815.25
2000 2,219,630.50
5000 5,549,076.25
10,000 11,098,152.75
20,000 22,196,305.50
50,000 55,490,763.50
100,000 110,981,527.25
200,000 221,963,054.25
500,000 554,907,636.00
MXV tỷ lệ
15 tháng Tám 2025
SYP MXV
coinmill.com
2000.00 2
5000.00 5
10,000.00 9
20,000.00 18
50,000.00 45
100,000.00 90
200,000.00 180
500,000.00 451
1,000,000.00 901
2,000,000.00 1802
5,000,000.00 4505
10,000,000.00 9011
20,000,000.00 18,021
50,000,000.00 45,053
100,000,000.00 90,105
200,000,000.00 180,210
500,000,000.00 450,525
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ