Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV SYP
coinmill.com
2 2144.25
5 5361.00
10 10,721.75
20 21,443.50
50 53,608.75
100 107,217.75
200 214,435.50
500 536,088.75
1000 1,072,177.50
2000 2,144,354.75
5000 5,360,887.00
10,000 10,721,774.00
20,000 21,443,547.75
50,000 53,608,869.50
100,000 107,217,739.25
200,000 214,435,478.50
500,000 536,088,696.25
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2025
SYP MXV
coinmill.com
2000.00 2
5000.00 5
10,000.00 9
20,000.00 19
50,000.00 47
100,000.00 93
200,000.00 187
500,000.00 466
1,000,000.00 933
2,000,000.00 1865
5,000,000.00 4663
10,000,000.00 9327
20,000,000.00 18,654
50,000,000.00 46,634
100,000,000.00 93,268
200,000,000.00 186,536
500,000,000.00 466,341
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ