Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV TND
coinmill.com
2 2.910
5 7.280
10 14.555
20 29.115
50 72.780
100 145.565
200 291.125
500 727.815
1000 1455.630
2000 2911.265
5000 7278.160
10,000 14,556.315
20,000 29,112.630
50,000 72,781.580
100,000 145,563.155
200,000 291,126.315
500,000 727,815.785
MXV tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
TND MXV
coinmill.com
2.000 1
5.000 3
10.000 7
20.000 14
50.000 34
100.000 69
200.000 137
500.000 343
1000.000 687
2000.000 1374
5000.000 3435
10,000.000 6870
20,000.000 13,740
50,000.000 34,349
100,000.000 68,699
200,000.000 137,397
500,000.000 343,494
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ