Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV TND
coinmill.com
2 2.970
5 7.425
10 14.850
20 29.700
50 74.250
100 148.495
200 296.995
500 742.485
1000 1484.965
2000 2969.930
5000 7424.830
10,000 14,849.660
20,000 29,699.320
50,000 74,248.305
100,000 148,496.605
200,000 296,993.210
500,000 742,483.030
MXV tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TND MXV
coinmill.com
2.000 1
5.000 3
10.000 7
20.000 13
50.000 34
100.000 67
200.000 135
500.000 337
1000.000 673
2000.000 1347
5000.000 3367
10,000.000 6734
20,000.000 13,468
50,000.000 33,671
100,000.000 67,342
200,000.000 134,683
500,000.000 336,708
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ