Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV TND
coinmill.com
2 2.755
5 6.890
10 13.775
20 27.550
50 68.880
100 137.755
200 275.515
500 688.785
1000 1377.575
2000 2755.145
5000 6887.865
10,000 13,775.730
20,000 27,551.460
50,000 68,878.650
100,000 137,757.305
200,000 275,514.610
500,000 688,786.525
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025
TND MXV
coinmill.com
2.000 1
5.000 4
10.000 7
20.000 15
50.000 36
100.000 73
200.000 145
500.000 363
1000.000 726
2000.000 1452
5000.000 3630
10,000.000 7259
20,000.000 14,518
50,000.000 36,296
100,000.000 72,591
200,000.000 145,183
500,000.000 362,957
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ