Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV TND
coinmill.com
2 2.660
5 6.655
10 13.310
20 26.615
50 66.540
100 133.080
200 266.160
500 665.395
1000 1330.790
2000 2661.585
5000 6653.960
10,000 13,307.920
20,000 26,615.845
50,000 66,539.610
100,000 133,079.215
200,000 266,158.430
500,000 665,396.075
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2025
TND MXV
coinmill.com
2.000 2
5.000 4
10.000 8
20.000 15
50.000 38
100.000 75
200.000 150
500.000 376
1000.000 751
2000.000 1503
5000.000 3757
10,000.000 7514
20,000.000 15,029
50,000.000 37,572
100,000.000 75,143
200,000.000 150,286
500,000.000 375,716
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ