Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV TZS
coinmill.com
2 2135.60
5 5339.00
10 10,678.00
20 21,356.00
50 53,390.05
100 106,780.10
200 213,560.20
500 533,900.45
1000 1,067,800.95
2000 2,135,601.90
5000 5,339,004.70
10,000 10,678,009.40
20,000 21,356,018.80
50,000 53,390,047.00
100,000 106,780,094.05
200,000 213,560,188.10
500,000 533,900,470.20
MXV tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
TZS MXV
coinmill.com
2000.00 2
5000.00 5
10,000.00 9
20,000.00 19
50,000.00 47
100,000.00 94
200,000.00 187
500,000.00 468
1,000,000.00 937
2,000,000.00 1873
5,000,000.00 4683
10,000,000.00 9365
20,000,000.00 18,730
50,000,000.00 46,825
100,000,000.00 93,650
200,000,000.00 187,301
500,000,000.00 468,252
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ