Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mexico Unidad De Inversion (MXV) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV VEB
coinmill.com
2 237,193,056
5 592,982,639
10 1,185,965,278
20 2,371,930,556
50 5,929,826,389
100 11,859,652,778
200 23,719,305,556
500 59,298,263,889
1000 118,596,527,778
2000 237,193,055,556
5000 592,982,638,889
10,000 1,185,965,277,778
20,000 2,371,930,555,556
50,000 5,929,826,388,889
100,000 11,859,652,777,778
200,000 23,719,305,555,556
500,000 59,298,263,888,889
MXV tỷ lệ
7 tháng Mười một 2025
VEB MXV
coinmill.com
200,000,000 2
500,000,000 4
1,000,000,000 8
2,000,000,000 17
5,000,000,000 42
10,000,000,000 84
20,000,000,000 169
50,000,000,000 422
100,000,000,000 843
200,000,000,000 1686
500,000,000,000 4216
1,000,000,000,000 8432
2,000,000,000,000 16,864
5,000,000,000,000 42,160
10,000,000,000,000 84,320
20,000,000,000,000 168,639
50,000,000,000,000 421,598
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ