Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mexico Unidad De Inversion (MXV) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV VEB
coinmill.com
2 252,823,958
5 632,059,896
10 1,264,119,792
20 2,528,239,583
50 6,320,598,958
100 12,641,197,917
200 25,282,395,833
500 63,205,989,583
1000 126,411,979,167
2000 252,823,958,333
5000 632,059,895,833
10,000 1,264,119,791,667
20,000 2,528,239,583,333
50,000 6,320,598,958,333
100,000 12,641,197,916,667
200,000 25,282,395,833,333
500,000 63,205,989,583,333
MXV tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEB MXV
coinmill.com
200,000,000 2
500,000,000 4
1,000,000,000 8
2,000,000,000 16
5,000,000,000 40
10,000,000,000 79
20,000,000,000 158
50,000,000,000 396
100,000,000,000 791
200,000,000,000 1582
500,000,000,000 3955
1,000,000,000,000 7911
2,000,000,000,000 15,821
5,000,000,000,000 39,553
10,000,000,000,000 79,106
20,000,000,000,000 158,213
50,000,000,000,000 395,532
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ