Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mexico Unidad De Inversion (MXV) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV VEB
coinmill.com
2 231,217,222
5 578,043,056
10 1,156,086,111
20 2,312,172,222
50 5,780,430,556
100 11,560,861,111
200 23,121,722,222
500 57,804,305,556
1000 115,608,611,111
2000 231,217,222,222
5000 578,043,055,556
10,000 1,156,086,111,111
20,000 2,312,172,222,222
50,000 5,780,430,555,556
100,000 11,560,861,111,111
200,000 23,121,722,222,222
500,000 57,804,305,555,556
MXV tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VEB MXV
coinmill.com
200,000,000 2
500,000,000 4
1,000,000,000 9
2,000,000,000 17
5,000,000,000 43
10,000,000,000 86
20,000,000,000 173
50,000,000,000 432
100,000,000,000 865
200,000,000,000 1730
500,000,000,000 4325
1,000,000,000,000 8650
2,000,000,000,000 17,300
5,000,000,000,000 43,249
10,000,000,000,000 86,499
20,000,000,000,000 172,997
50,000,000,000,000 432,494
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ