Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mexico Unidad De Inversion (MXV) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV VEB
coinmill.com
2 245,289,861
5 613,224,653
10 1,226,449,306
20 2,452,898,611
50 6,132,246,528
100 12,264,493,056
200 24,528,986,111
500 61,322,465,278
1000 122,644,930,556
2000 245,289,861,111
5000 613,224,652,778
10,000 1,226,449,305,556
20,000 2,452,898,611,111
50,000 6,132,246,527,778
100,000 12,264,493,055,556
200,000 24,528,986,111,111
500,000 61,322,465,277,778
MXV tỷ lệ
27 tháng Mười hai 2025
VEB MXV
coinmill.com
200,000,000 2
500,000,000 4
1,000,000,000 8
2,000,000,000 16
5,000,000,000 41
10,000,000,000 82
20,000,000,000 163
50,000,000,000 408
100,000,000,000 815
200,000,000,000 1631
500,000,000,000 4077
1,000,000,000,000 8154
2,000,000,000,000 16,307
5,000,000,000,000 40,768
10,000,000,000,000 81,536
20,000,000,000,000 163,072
50,000,000,000,000 407,681
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ