Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XEM
coinmill.com
2 24.468
5 61.170
10 122.340
20 244.680
50 611.699
100 1223.399
200 2446.797
500 6116.993
1000 12,233.986
2000 24,467.973
5000 61,169.932
10,000 122,339.864
20,000 244,679.728
50,000 611,699.319
100,000 1,223,398.639
200,000 2,446,797.278
500,000 6,116,993.195
MXV tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM MXV
coinmill.com
20.000 2
50.000 4
100.000 8
200.000 16
500.000 41
1000.000 82
2000.000 163
5000.000 409
10,000.000 817
20,000.000 1635
50,000.000 4087
100,000.000 8174
200,000.000 16,348
500,000.000 40,870
1,000,000.000 81,740
2,000,000.000 163,479
5,000,000.000 408,698
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ