Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XEM
coinmill.com
2 23.366
5 58.415
10 116.830
20 233.661
50 584.152
100 1168.304
200 2336.608
500 5841.520
1000 11,683.041
2000 23,366.081
5000 58,415.203
10,000 116,830.406
20,000 233,660.811
50,000 584,152.028
100,000 1,168,304.057
200,000 2,336,608.113
500,000 5,841,520.283
MXV tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM MXV
coinmill.com
20.000 2
50.000 4
100.000 9
200.000 17
500.000 43
1000.000 86
2000.000 171
5000.000 428
10,000.000 856
20,000.000 1712
50,000.000 4280
100,000.000 8559
200,000.000 17,119
500,000.000 42,797
1,000,000.000 85,594
2,000,000.000 171,188
5,000,000.000 427,971
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ