Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XEM
coinmill.com
2 23.142
5 57.855
10 115.710
20 231.420
50 578.549
100 1157.098
200 2314.195
500 5785.488
1000 11,570.976
2000 23,141.952
5000 57,854.881
10,000 115,709.761
20,000 231,419.523
50,000 578,548.807
100,000 1,157,097.614
200,000 2,314,195.229
500,000 5,785,488.071
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2025
XEM MXV
coinmill.com
20.000 2
50.000 4
100.000 9
200.000 17
500.000 43
1000.000 86
2000.000 173
5000.000 432
10,000.000 864
20,000.000 1728
50,000.000 4321
100,000.000 8642
200,000.000 17,285
500,000.000 43,212
1,000,000.000 86,423
2,000,000.000 172,846
5,000,000.000 432,116
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ