Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XEM
coinmill.com
2 23.859
5 59.647
10 119.293
20 238.586
50 596.466
100 1192.931
200 2385.862
500 5964.656
1000 11,929.312
2000 23,858.624
5000 59,646.560
10,000 119,293.120
20,000 238,586.240
50,000 596,465.601
100,000 1,192,931.201
200,000 2,385,862.403
500,000 5,964,656.007
MXV tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025
XEM MXV
coinmill.com
20.000 2
50.000 4
100.000 8
200.000 17
500.000 42
1000.000 84
2000.000 168
5000.000 419
10,000.000 838
20,000.000 1677
50,000.000 4191
100,000.000 8383
200,000.000 16,765
500,000.000 41,914
1,000,000.000 83,827
2,000,000.000 167,654
5,000,000.000 419,136
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ