Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XOF
coinmill.com
2 487
5 1218
10 2436
20 4873
50 12,182
100 24,364
200 48,727
500 121,818
1000 243,636
2000 487,273
5000 1,218,181
10,000 2,436,363
20,000 4,872,726
50,000 12,181,814
100,000 24,363,628
200,000 48,727,256
500,000 121,818,139
MXV tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XOF MXV
coinmill.com
500 2
1000 4
2000 8
5000 21
10,000 41
20,000 82
50,000 205
100,000 410
200,000 821
500,000 2052
1,000,000 4104
2,000,000 8209
5,000,000 20,522
10,000,000 41,045
20,000,000 82,090
50,000,000 205,224
100,000,000 410,448
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ