Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 241.540
5 603.845
10 1207.690
20 2415.375
50 6038.445
100 12,076.885
200 24,153.770
500 60,384.425
1000 120,768.850
2000 241,537.700
5000 603,844.250
10,000 1,207,688.500
20,000 2,415,377.005
50,000 6,038,442.510
100,000 12,076,885.025
200,000 24,153,770.045
500,000 60,384,425.115
MXV tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 4
1000.000 8
2000.000 17
5000.000 41
10,000.000 83
20,000.000 166
50,000.000 414
100,000.000 828
200,000.000 1656
500,000.000 4140
1,000,000.000 8280
2,000,000.000 16,561
5,000,000.000 41,401
10,000,000.000 82,803
20,000,000.000 165,606
50,000,000.000 414,014
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ