Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 221.025
5 552.555
10 1105.115
20 2210.225
50 5525.570
100 11,051.135
200 22,102.275
500 55,255.685
1000 110,511.370
2000 221,022.745
5000 552,556.860
10,000 1,105,113.715
20,000 2,210,227.430
50,000 5,525,568.580
100,000 11,051,137.155
200,000 22,102,274.310
500,000 55,255,685.780
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 5
1000.000 9
2000.000 18
5000.000 45
10,000.000 90
20,000.000 181
50,000.000 452
100,000.000 905
200,000.000 1810
500,000.000 4524
1,000,000.000 9049
2,000,000.000 18,098
5,000,000.000 45,244
10,000,000.000 90,488
20,000,000.000 180,977
50,000,000.000 452,442
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ