Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 233.160
5 582.900
10 1165.800
20 2331.600
50 5829.005
100 11,658.010
200 23,316.020
500 58,290.050
1000 116,580.100
2000 233,160.200
5000 582,900.495
10,000 1,165,800.990
20,000 2,331,601.980
50,000 5,829,004.945
100,000 11,658,009.895
200,000 23,316,019.790
500,000 58,290,049.470
MXV tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 4
1000.000 9
2000.000 17
5000.000 43
10,000.000 86
20,000.000 172
50,000.000 429
100,000.000 858
200,000.000 1716
500,000.000 4289
1,000,000.000 8578
2,000,000.000 17,156
5,000,000.000 42,889
10,000,000.000 85,778
20,000,000.000 171,556
50,000,000.000 428,890
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ