Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 226.805
5 567.010
10 1134.025
20 2268.050
50 5670.120
100 11,340.240
200 22,680.480
500 56,701.200
1000 113,402.405
2000 226,804.810
5000 567,012.020
10,000 1,134,024.040
20,000 2,268,048.075
50,000 5,670,120.190
100,000 11,340,240.380
200,000 22,680,480.760
500,000 56,701,201.900
MXV tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 4
1000.000 9
2000.000 18
5000.000 44
10,000.000 88
20,000.000 176
50,000.000 441
100,000.000 882
200,000.000 1764
500,000.000 4409
1,000,000.000 8818
2,000,000.000 17,636
5,000,000.000 44,091
10,000,000.000 88,182
20,000,000.000 176,363
50,000,000.000 440,908
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ