Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 218.185
5 545.470
10 1090.935
20 2181.875
50 5454.685
100 10,909.375
200 21,818.745
500 54,546.865
1000 109,093.730
2000 218,187.455
5000 545,468.640
10,000 1,090,937.280
20,000 2,181,874.565
50,000 5,454,686.410
100,000 10,909,372.820
200,000 21,818,745.640
500,000 54,546,864.105
MXV tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 5
1000.000 9
2000.000 18
5000.000 46
10,000.000 92
20,000.000 183
50,000.000 458
100,000.000 917
200,000.000 1833
500,000.000 4583
1,000,000.000 9166
2,000,000.000 18,333
5,000,000.000 45,832
10,000,000.000 91,664
20,000,000.000 183,329
50,000,000.000 458,321
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ