Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 213.515
5 533.795
10 1067.585
20 2135.170
50 5337.925
100 10,675.850
200 21,351.705
500 53,379.260
1000 106,758.525
2000 213,517.050
5000 533,792.625
10,000 1,067,585.245
20,000 2,135,170.490
50,000 5,337,926.225
100,000 10,675,852.450
200,000 21,351,704.905
500,000 53,379,262.260
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2025
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 5
1000.000 9
2000.000 19
5000.000 47
10,000.000 94
20,000.000 187
50,000.000 468
100,000.000 937
200,000.000 1873
500,000.000 4683
1,000,000.000 9367
2,000,000.000 18,734
5,000,000.000 46,835
10,000,000.000 93,669
20,000,000.000 187,339
50,000,000.000 468,347
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ