Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 207.625
5 519.065
10 1038.135
20 2076.265
50 5190.665
100 10,381.335
200 20,762.670
500 51,906.670
1000 103,813.340
2000 207,626.680
5000 519,066.700
10,000 1,038,133.405
20,000 2,076,266.810
50,000 5,190,667.020
100,000 10,381,334.040
200,000 20,762,668.085
500,000 51,906,670.210
MXV tỷ lệ
12 tháng Ba 2025
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 5
1000.000 10
2000.000 19
5000.000 48
10,000.000 96
20,000.000 193
50,000.000 482
100,000.000 963
200,000.000 1927
500,000.000 4816
1,000,000.000 9633
2,000,000.000 19,265
5,000,000.000 48,163
10,000,000.000 96,327
20,000,000.000 192,653
50,000,000.000 481,634
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ