Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Mexico Unidad De Inversion (MXV) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV ZWR
coinmill.com
2 9,600,751,334,607,526.00
5 24,001,878,336,518,816.00
10 48,003,756,673,037,632.00
20 92,233,720,368,547,760.00
50 92,233,720,368,547,760.00
100 92,233,720,368,547,760.00
200 92,233,720,368,547,760.00
500 92,233,720,368,547,760.00
1000 92,233,720,368,547,760.00
2000 92,233,720,368,547,760.00
5000 92,233,720,368,547,760.00
10,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000 92,233,720,368,547,760.00
MXV tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZWR MXV
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 1
10,000,000,000,000,000.00 2
20,000,000,000,000,000.00 4
50,000,000,000,000,000.00 10
92,233,720,368,547,760.00 21
92,233,720,368,547,760.00 42
92,233,720,368,547,760.00 104
92,233,720,368,547,760.00 208
92,233,720,368,547,760.00 417
92,233,720,368,547,760.00 1042
92,233,720,368,547,760.00 2083
92,233,720,368,547,760.00 4166
92,233,720,368,547,760.00 10,416
92,233,720,368,547,760.00 20,832
92,233,720,368,547,760.00 41,663
92,233,720,368,547,760.00 104,159
92,233,720,368,547,760.00 208,317
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ