Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR MZN
coinmill.com
5.00 72
10.00 145
20.00 290
50.00 724
100.00 1449
200.00 2898
500.00 7244
1000.00 14,488
2000.00 28,975
5000.00 72,439
10,000.00 144,877
20,000.00 289,755
50,000.00 724,387
100,000.00 1,448,773
200,000.00 2,897,546
500,000.00 7,243,866
1,000,000.00 14,487,731
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MZN MYR
coinmill.com
50 3.45
100 6.90
200 13.80
500 34.51
1000 69.02
2000 138.05
5000 345.12
10,000 690.24
20,000 1380.48
50,000 3451.20
100,000 6902.39
200,000 13,804.78
500,000 34,511.96
1,000,000 69,023.92
2,000,000 138,047.84
5,000,000 345,119.60
10,000,000 690,239.21
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ