Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR NGN
coinmill.com
5.00 533
10.00 1066
20.00 2132
50.00 5331
100.00 10,661
200.00 21,322
500.00 53,306
1000.00 106,611
2000.00 213,222
5000.00 533,055
10,000.00 1,066,110
20,000.00 2,132,220
50,000.00 5,330,550
100,000.00 10,661,101
200,000.00 21,322,202
500,000.00 53,305,504
1,000,000.00 106,611,008
MYR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NGN MYR
coinmill.com
500 4.69
1000 9.38
2000 18.76
5000 46.90
10,000 93.80
20,000 187.60
50,000 468.99
100,000 937.99
200,000 1875.98
500,000 4689.95
1,000,000 9379.89
2,000,000 18,759.79
5,000,000 46,899.47
10,000,000 93,798.94
20,000,000 187,597.89
50,000,000 468,994.72
100,000,000 937,989.44
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ