Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR NGN
coinmill.com
5.00 556
10.00 1111
20.00 2223
50.00 5556
100.00 11,113
200.00 22,226
500.00 55,565
1000.00 111,130
2000.00 222,260
5000.00 555,649
10,000.00 1,111,299
20,000.00 2,222,597
50,000.00 5,556,494
100,000.00 11,112,987
200,000.00 22,225,974
500,000.00 55,564,935
1,000,000.00 111,129,870
MYR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NGN MYR
coinmill.com
500 4.50
1000 9.00
2000 18.00
5000 44.99
10,000 89.98
20,000 179.97
50,000 449.92
100,000 899.85
200,000 1799.70
500,000 4499.24
1,000,000 8998.48
2,000,000 17,996.96
5,000,000 44,992.40
10,000,000 89,984.81
20,000,000 179,969.62
50,000,000 449,924.04
100,000,000 899,848.08
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ