Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR NGN
coinmill.com
5.00 537
10.00 1073
20.00 2147
50.00 5366
100.00 10,733
200.00 21,465
500.00 53,663
1000.00 107,327
2000.00 214,653
5000.00 536,633
10,000.00 1,073,265
20,000.00 2,146,531
50,000.00 5,366,327
100,000.00 10,732,653
200,000.00 21,465,306
500,000.00 53,663,265
1,000,000.00 107,326,531
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NGN MYR
coinmill.com
500 4.66
1000 9.32
2000 18.63
5000 46.59
10,000 93.17
20,000 186.35
50,000 465.87
100,000 931.74
200,000 1863.47
500,000 4658.68
1,000,000 9317.36
2,000,000 18,634.72
5,000,000 46,586.80
10,000,000 93,173.61
20,000,000 186,347.21
50,000,000 465,868.04
100,000,000 931,736.07
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ