Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR NGN
coinmill.com
5.00 530
10.00 1061
20.00 2121
50.00 5303
100.00 10,606
200.00 21,213
500.00 53,032
1000.00 106,063
2000.00 212,126
5000.00 530,315
10,000.00 1,060,631
20,000.00 2,121,262
50,000.00 5,303,154
100,000.00 10,606,308
200,000.00 21,212,616
500,000.00 53,031,540
1,000,000.00 106,063,080
MYR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
NGN MYR
coinmill.com
500 4.71
1000 9.43
2000 18.86
5000 47.14
10,000 94.28
20,000 188.57
50,000 471.42
100,000 942.84
200,000 1885.67
500,000 4714.18
1,000,000 9428.35
2,000,000 18,856.70
5,000,000 47,141.76
10,000,000 94,283.52
20,000,000 188,567.03
50,000,000 471,417.58
100,000,000 942,835.15
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ