Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR NGN
coinmill.com
5.00 492
10.00 984
20.00 1968
50.00 4919
100.00 9838
200.00 19,676
500.00 49,190
1000.00 98,379
2000.00 196,758
5000.00 491,895
10,000.00 983,791
20,000.00 1,967,582
50,000.00 4,918,955
100,000.00 9,837,910
200,000.00 19,675,819
500,000.00 49,189,549
1,000,000.00 98,379,097
MYR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NGN MYR
coinmill.com
500 5.08
1000 10.16
2000 20.33
5000 50.82
10,000 101.65
20,000 203.30
50,000 508.24
100,000 1016.48
200,000 2032.95
500,000 5082.38
1,000,000 10,164.76
2,000,000 20,329.52
5,000,000 50,823.80
10,000,000 101,647.61
20,000,000 203,295.22
50,000,000 508,238.05
100,000,000 1,016,476.09
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ