Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 3.96667
10.00 7.93335
20.00 15.86670
50.00 39.66675
100.00 79.33349
200.00 158.66699
500.00 396.66747
1000.00 793.33493
2000.00 1586.66987
5000.00 3966.67467
10,000.00 7933.34935
20,000.00 15,866.69869
50,000.00 39,666.74673
100,000.00 79,333.49346
200,000.00 158,666.98691
500,000.00 396,667.46728
1,000,000.00 793,334.93455
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.52
5.00000 6.30
10.00000 12.61
20.00000 25.21
50.00000 63.03
100.00000 126.05
200.00000 252.10
500.00000 630.25
1000.00000 1260.50
2000.00000 2521.00
5000.00000 6302.51
10,000.00000 12,605.02
20,000.00000 25,210.03
50,000.00000 63,025.08
100,000.00000 126,050.17
200,000.00000 252,100.33
500,000.00000 630,250.83
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ