Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 3.97031
10.00 7.94062
20.00 15.88124
50.00 39.70309
100.00 79.40618
200.00 158.81235
500.00 397.03089
1000.00 794.06177
2000.00 1588.12354
5000.00 3970.30885
10,000.00 7940.61771
20,000.00 15,881.23542
50,000.00 39,703.08854
100,000.00 79,406.17708
200,000.00 158,812.35416
500,000.00 397,030.88541
1,000,000.00 794,061.77082
MYR tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.52
5.00000 6.30
10.00000 12.59
20.00000 25.19
50.00000 62.97
100.00000 125.93
200.00000 251.87
500.00000 629.67
1000.00000 1259.35
2000.00000 2518.70
5000.00000 6296.74
10,000.00000 12,593.48
20,000.00000 25,186.96
50,000.00000 62,967.39
100,000.00000 125,934.79
200,000.00000 251,869.57
500,000.00000 629,673.94
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ