Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 3.95799
10.00 7.91598
20.00 15.83196
50.00 39.57989
100.00 79.15978
200.00 158.31957
500.00 395.79892
1000.00 791.59784
2000.00 1583.19568
5000.00 3957.98921
10,000.00 7915.97842
20,000.00 15,831.95683
50,000.00 39,579.89208
100,000.00 79,159.78416
200,000.00 158,319.56831
500,000.00 395,798.92079
1,000,000.00 791,597.84157
MYR tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.53
5.00000 6.32
10.00000 12.63
20.00000 25.27
50.00000 63.16
100.00000 126.33
200.00000 252.65
500.00000 631.63
1000.00000 1263.27
2000.00000 2526.54
5000.00000 6316.34
10,000.00000 12,632.68
20,000.00000 25,265.35
50,000.00000 63,163.39
100,000.00000 126,326.77
200,000.00000 252,653.54
500,000.00000 631,633.86
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ