Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 3.96949
10.00 7.93897
20.00 15.87794
50.00 39.69486
100.00 79.38972
200.00 158.77944
500.00 396.94860
1000.00 793.89720
2000.00 1587.79441
5000.00 3969.48602
10,000.00 7938.97204
20,000.00 15,877.94408
50,000.00 39,694.86021
100,000.00 79,389.72041
200,000.00 158,779.44082
500,000.00 396,948.60206
1,000,000.00 793,897.20412
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.52
5.00000 6.30
10.00000 12.60
20.00000 25.19
50.00000 62.98
100.00000 125.96
200.00000 251.92
500.00000 629.80
1000.00000 1259.61
2000.00000 2519.22
5000.00000 6298.04
10,000.00000 12,596.09
20,000.00000 25,192.18
50,000.00000 62,980.45
100,000.00000 125,960.89
200,000.00000 251,921.78
500,000.00000 629,804.46
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ