Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 4.09819
10.00 8.19638
20.00 16.39276
50.00 40.98191
100.00 81.96382
200.00 163.92764
500.00 409.81909
1000.00 819.63818
2000.00 1639.27636
5000.00 4098.19090
10,000.00 8196.38179
20,000.00 16,392.76359
50,000.00 40,981.90896
100,000.00 81,963.81793
200,000.00 163,927.63586
500,000.00 409,819.08964
1,000,000.00 819,638.17928
MYR tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.44
5.00000 6.10
10.00000 12.20
20.00000 24.40
50.00000 61.00
100.00000 122.01
200.00000 244.01
500.00000 610.03
1000.00000 1220.05
2000.00000 2440.10
5000.00000 6100.25
10,000.00000 12,200.51
20,000.00000 24,401.01
50,000.00000 61,002.53
100,000.00000 122,005.05
200,000.00000 244,010.11
500,000.00000 610,025.27
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ