Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 4.10724
10.00 8.21448
20.00 16.42897
50.00 41.07242
100.00 82.14484
200.00 164.28968
500.00 410.72421
1000.00 821.44841
2000.00 1642.89683
5000.00 4107.24207
10,000.00 8214.48413
20,000.00 16,428.96826
50,000.00 41,072.42065
100,000.00 82,144.84130
200,000.00 164,289.68260
500,000.00 410,724.20651
1,000,000.00 821,448.41302
MYR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.43
5.00000 6.09
10.00000 12.17
20.00000 24.35
50.00000 60.87
100.00000 121.74
200.00000 243.47
500.00000 608.68
1000.00000 1217.36
2000.00000 2434.72
5000.00000 6086.81
10,000.00000 12,173.62
20,000.00000 24,347.24
50,000.00000 60,868.09
100,000.00000 121,736.19
200,000.00000 243,472.38
500,000.00000 608,680.95
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ