Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MYR NVC
coinmill.com
5.00 3.93100
10.00 7.86199
20.00 15.72398
50.00 39.30996
100.00 78.61991
200.00 157.23983
500.00 393.09957
1000.00 786.19914
2000.00 1572.39828
5000.00 3930.99570
10,000.00 7861.99139
20,000.00 15,723.98279
50,000.00 39,309.95697
100,000.00 78,619.91394
200,000.00 157,239.82789
500,000.00 393,099.56972
1,000,000.00 786,199.13945
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NVC MYR
coinmill.com
2.00000 2.54
5.00000 6.36
10.00000 12.72
20.00000 25.44
50.00000 63.60
100.00000 127.19
200.00000 254.39
500.00000 635.97
1000.00000 1271.94
2000.00000 2543.88
5000.00000 6359.71
10,000.00000 12,719.42
20,000.00000 25,438.85
50,000.00000 63,597.12
100,000.00000 127,194.24
200,000.00000 254,388.47
500,000.00000 635,971.19
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ