Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR OMR
coinmill.com
5.00 0.455
10.00 0.915
20.00 1.825
50.00 4.565
100.00 9.130
200.00 18.265
500.00 45.660
1000.00 91.320
2000.00 182.645
5000.00 456.610
10,000.00 913.225
20,000.00 1826.445
50,000.00 4566.120
100,000.00 9132.235
200,000.00 18,264.470
500,000.00 45,661.180
1,000,000.00 91,322.360
MYR tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR MYR
coinmill.com
0.200 2.19
0.500 5.48
1.000 10.95
2.000 21.90
5.000 54.75
10.000 109.50
20.000 219.00
50.000 547.51
100.000 1095.02
200.000 2190.04
500.000 5475.11
1000.000 10,950.22
2000.000 21,900.44
5000.000 54,751.11
10,000.000 109,502.21
20,000.000 219,004.42
50,000.000 547,511.05
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ