Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR OMR
coinmill.com
5.00 0.455
10.00 0.910
20.00 1.820
50.00 4.550
100.00 9.105
200.00 18.205
500.00 45.515
1000.00 91.025
2000.00 182.055
5000.00 455.135
10,000.00 910.275
20,000.00 1820.545
50,000.00 4551.365
100,000.00 9102.725
200,000.00 18,205.455
500,000.00 45,513.630
1,000,000.00 91,027.265
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
OMR MYR
coinmill.com
0.200 2.20
0.500 5.49
1.000 10.99
2.000 21.97
5.000 54.93
10.000 109.86
20.000 219.71
50.000 549.29
100.000 1098.57
200.000 2197.14
500.000 5492.86
1000.000 10,985.72
2000.000 21,971.44
5000.000 54,928.60
10,000.000 109,857.20
20,000.000 219,714.40
50,000.000 549,285.99
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ