Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR OMR
coinmill.com
5.00 0.405
10.00 0.805
20.00 1.610
50.00 4.025
100.00 8.050
200.00 16.105
500.00 40.260
1000.00 80.515
2000.00 161.030
5000.00 402.575
10,000.00 805.155
20,000.00 1610.305
50,000.00 4025.765
100,000.00 8051.535
200,000.00 16,103.070
500,000.00 40,257.675
1,000,000.00 80,515.345
MYR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
OMR MYR
coinmill.com
0.200 2.48
0.500 6.21
1.000 12.42
2.000 24.84
5.000 62.10
10.000 124.20
20.000 248.40
50.000 621.00
100.000 1242.00
200.000 2484.00
500.000 6210.00
1000.000 12,419.99
2000.000 24,839.99
5000.000 62,099.96
10,000.000 124,199.93
20,000.000 248,399.85
50,000.000 620,999.63
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ