Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR SAR
coinmill.com
5.00 4
10.00 9
20.00 18
50.00 44
100.00 89
200.00 178
500.00 444
1000.00 888
2000.00 1777
5000.00 4442
10,000.00 8884
20,000.00 17,769
50,000.00 44,421
100,000.00 88,843
200,000.00 177,686
500,000.00 444,214
1,000,000.00 888,429
MYR tỷ lệ
21 tháng Tám 2025
SAR MYR
coinmill.com
2 2.25
5 5.63
10 11.26
20 22.51
50 56.28
100 112.56
200 225.12
500 562.79
1000 1125.58
2000 2251.17
5000 5627.91
10,000 11,255.83
20,000 22,511.65
50,000 56,279.13
100,000 112,558.26
200,000 225,116.53
500,000 562,791.31
SAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ