Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


MYR STD
coinmill.com
5.00 23,032.0
10.00 46,064.5
20.00 92,129.0
50.00 230,322.0
100.00 460,644.5
200.00 921,288.5
500.00 2,303,221.5
1000.00 4,606,443.5
2000.00 9,212,887.0
5000.00 23,032,217.0
10,000.00 46,064,434.0
20,000.00 92,128,868.0
50,000.00 230,322,169.5
100,000.00 460,644,339.0
200,000.00 921,288,677.5
500,000.00 2,303,221,694.5
1,000,000.00 4,606,443,388.5
MYR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
STD MYR
coinmill.com
20,000.0 4.34
50,000.0 10.85
100,000.0 21.71
200,000.0 43.42
500,000.0 108.54
1,000,000.0 217.09
2,000,000.0 434.17
5,000,000.0 1085.44
10,000,000.0 2170.87
20,000,000.0 4341.74
50,000,000.0 10,854.36
100,000,000.0 21,708.72
200,000,000.0 43,417.44
500,000,000.0 108,543.61
1,000,000,000.0 217,087.22
2,000,000,000.0 434,174.44
5,000,000,000.0 1,085,436.11
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ