Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MYR SYP
coinmill.com
5.00 2644.50
10.00 5289.00
20.00 10,578.00
50.00 26,445.25
100.00 52,890.25
200.00 105,780.50
500.00 264,451.50
1000.00 528,903.00
2000.00 1,057,806.00
5000.00 2,644,514.75
10,000.00 5,289,029.75
20,000.00 10,578,059.25
50,000.00 26,445,148.50
100,000.00 52,890,296.75
200,000.00 105,780,593.50
500,000.00 264,451,483.75
1,000,000.00 528,902,967.75
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP MYR
coinmill.com
2000.00 3.78
5000.00 9.45
10,000.00 18.91
20,000.00 37.81
50,000.00 94.54
100,000.00 189.07
200,000.00 378.14
500,000.00 945.35
1,000,000.00 1890.71
2,000,000.00 3781.41
5,000,000.00 9453.53
10,000,000.00 18,907.06
20,000,000.00 37,814.12
50,000,000.00 94,535.30
100,000,000.00 189,070.60
200,000,000.00 378,141.19
500,000,000.00 945,352.99
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ