Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Ringgit Malaysia (MYR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


MYR TMM
coinmill.com
5.00 20,989
10.00 41,977
20.00 83,954
50.00 209,885
100.00 419,770
200.00 839,540
500.00 2,098,851
1000.00 4,197,702
2000.00 8,395,404
5000.00 20,988,510
10,000.00 41,977,019
20,000.00 83,954,039
50,000.00 209,885,097
100,000.00 419,770,195
200,000.00 839,540,390
500,000.00 2,098,850,975
1,000,000.00 4,197,701,950
MYR tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
TMM MYR
coinmill.com
10,000 2.38
20,000 4.76
50,000 11.91
100,000 23.82
200,000 47.65
500,000 119.11
1,000,000 238.23
2,000,000 476.45
5,000,000 1191.13
10,000,000 2382.26
20,000,000 4764.51
50,000,000 11,911.28
100,000,000 23,822.56
200,000,000 47,645.12
500,000,000 119,112.79
1,000,000,000 238,225.58
2,000,000,000 476,451.17
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ