Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MYR TWD
coinmill.com
5.00 37
10.00 73
20.00 146
50.00 366
100.00 731
200.00 1463
500.00 3657
1000.00 7313
2000.00 14,626
5000.00 36,565
10,000.00 73,131
20,000.00 146,262
50,000.00 365,654
100,000.00 731,309
200,000.00 1,462,618
500,000.00 3,656,544
1,000,000.00 7,313,089
MYR tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
TWD MYR
coinmill.com
20 2.73
50 6.84
100 13.67
200 27.35
500 68.37
1000 136.74
2000 273.48
5000 683.71
10,000 1367.41
20,000 2734.82
50,000 6837.06
100,000 13,674.11
200,000 27,348.22
500,000 68,370.56
1,000,000 136,741.12
2,000,000 273,482.25
5,000,000 683,705.62
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ