Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MYR TWD
coinmill.com
5.00 35
10.00 71
20.00 141
50.00 353
100.00 706
200.00 1412
500.00 3530
1000.00 7060
2000.00 14,119
5000.00 35,298
10,000.00 70,596
20,000.00 141,193
50,000.00 352,982
100,000.00 705,963
200,000.00 1,411,926
500,000.00 3,529,816
1,000,000.00 7,059,632
MYR tỷ lệ
17 tháng Chín 2025
TWD MYR
coinmill.com
20 2.83
50 7.08
100 14.17
200 28.33
500 70.83
1000 141.65
2000 283.30
5000 708.25
10,000 1416.50
20,000 2833.01
50,000 7082.52
100,000 14,165.04
200,000 28,330.09
500,000 70,825.22
1,000,000 141,650.44
2,000,000 283,300.88
5,000,000 708,252.21
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ