Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MYR VEF
coinmill.com
5.00 308,210
10.00 616,420
20.00 1,232,840
50.00 3,082,101
100.00 6,164,201
200.00 12,328,403
500.00 30,821,007
1000.00 61,642,014
2000.00 123,284,028
5000.00 308,210,069
10,000.00 616,420,139
20,000.00 1,232,840,278
50,000.00 3,082,100,694
100,000.00 6,164,201,389
200,000.00 12,328,402,778
500,000.00 30,821,006,944
1,000,000.00 61,642,013,889
MYR tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
VEF MYR
coinmill.com
200,000 3.24
500,000 8.11
1,000,000 16.22
2,000,000 32.45
5,000,000 81.11
10,000,000 162.23
20,000,000 324.45
50,000,000 811.14
100,000,000 1622.27
200,000,000 3244.54
500,000,000 8111.35
1,000,000,000 16,222.70
2,000,000,000 32,445.40
5,000,000,000 81,113.51
10,000,000,000 162,227.02
20,000,000,000 324,454.03
50,000,000,000 811,135.08
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ