Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MYR VEF
coinmill.com
5.00 293,444
10.00 586,889
20.00 1,173,778
50.00 2,934,444
100.00 5,868,889
200.00 11,737,778
500.00 29,344,444
1000.00 58,688,889
2000.00 117,377,778
5000.00 293,444,444
10,000.00 586,888,889
20,000.00 1,173,777,778
50,000.00 2,934,444,444
100,000.00 5,868,888,889
200,000.00 11,737,777,778
500,000.00 29,344,444,444
1,000,000.00 58,688,888,889
MYR tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
VEF MYR
coinmill.com
200,000 3.41
500,000 8.52
1,000,000 17.04
2,000,000 34.08
5,000,000 85.20
10,000,000 170.39
20,000,000 340.78
50,000,000 851.95
100,000,000 1703.90
200,000,000 3407.80
500,000,000 8519.50
1,000,000,000 17,039.00
2,000,000,000 34,078.00
5,000,000,000 85,195.00
10,000,000,000 170,390.00
20,000,000,000 340,780.01
50,000,000,000 851,950.02
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ