Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MYR VEF
coinmill.com
5.00 275,378
10.00 550,757
20.00 1,101,514
50.00 2,753,785
100.00 5,507,569
200.00 11,015,139
500.00 27,537,847
1000.00 55,075,694
2000.00 110,151,389
5000.00 275,378,472
10,000.00 550,756,944
20,000.00 1,101,513,889
50,000.00 2,753,784,722
100,000.00 5,507,569,444
200,000.00 11,015,138,889
500,000.00 27,537,847,222
1,000,000.00 55,075,694,444
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEF MYR
coinmill.com
200,000 3.63
500,000 9.08
1,000,000 18.16
2,000,000 36.31
5,000,000 90.78
10,000,000 181.57
20,000,000 363.14
50,000,000 907.84
100,000,000 1815.68
200,000,000 3631.37
500,000,000 9078.41
1,000,000,000 18,156.83
2,000,000,000 36,313.66
5,000,000,000 90,784.15
10,000,000,000 181,568.30
20,000,000,000 363,136.59
50,000,000,000 907,841.48
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ