Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


MYR VND
coinmill.com
5.00 24,800
10.00 49,400
20.00 99,000
50.00 247,400
100.00 494,800
200.00 989,600
500.00 2,473,800
1000.00 4,947,600
2000.00 9,895,000
5000.00 24,737,600
10,000.00 49,475,400
20,000.00 98,950,800
50,000.00 247,376,800
100,000.00 494,753,600
200,000.00 989,507,200
500,000.00 2,473,768,000
1,000,000.00 4,947,535,800
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VND MYR
coinmill.com
20,000 4.04
50,000 10.11
100,000 20.21
200,000 40.42
500,000 101.06
1,000,000 202.12
2,000,000 404.24
5,000,000 1010.60
10,000,000 2021.21
20,000,000 4042.42
50,000,000 10,106.04
100,000,000 20,212.08
200,000,000 40,424.16
500,000,000 101,060.41
1,000,000,000 202,120.82
2,000,000,000 404,241.64
5,000,000,000 1,010,604.09
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ