Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


MYR VND
coinmill.com
5.00 27,000
10.00 54,000
20.00 107,800
50.00 269,600
100.00 539,200
200.00 1,078,600
500.00 2,696,400
1000.00 5,393,000
2000.00 10,786,000
5000.00 26,965,000
10,000.00 53,929,800
20,000.00 107,859,600
50,000.00 269,649,000
100,000.00 539,298,200
200,000.00 1,078,596,400
500,000.00 2,696,491,000
1,000,000.00 5,392,982,000
MYR tỷ lệ
8 tháng Chín 2025
VND MYR
coinmill.com
20,000 3.71
50,000 9.27
100,000 18.54
200,000 37.09
500,000 92.71
1,000,000 185.43
2,000,000 370.85
5,000,000 927.13
10,000,000 1854.26
20,000,000 3708.52
50,000,000 9271.31
100,000,000 18,542.62
200,000,000 37,085.23
500,000,000 92,713.09
1,000,000,000 185,426.17
2,000,000,000 370,852.35
5,000,000,000 927,130.87
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ