Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


MYR VND
coinmill.com
5.00 27,000
10.00 53,800
20.00 107,600
50.00 269,200
100.00 538,400
200.00 1,076,800
500.00 2,692,000
1000.00 5,383,800
2000.00 10,767,600
5000.00 26,919,000
10,000.00 53,838,200
20,000.00 107,676,200
50,000.00 269,190,600
100,000.00 538,381,200
200,000.00 1,076,762,400
500,000.00 2,691,905,800
1,000,000.00 5,383,811,600
MYR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
VND MYR
coinmill.com
20,000 3.71
50,000 9.29
100,000 18.57
200,000 37.15
500,000 92.87
1,000,000 185.74
2,000,000 371.48
5,000,000 928.71
10,000,000 1857.42
20,000,000 3714.84
50,000,000 9287.10
100,000,000 18,574.20
200,000,000 37,148.40
500,000,000 92,871.01
1,000,000,000 185,742.01
2,000,000,000 371,484.02
5,000,000,000 928,710.06
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ