Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MYR VUV
coinmill.com
5.00 136
10.00 272
20.00 544
50.00 1360
100.00 2719
200.00 5439
500.00 13,597
1000.00 27,194
2000.00 54,387
5000.00 135,968
10,000.00 271,936
20,000.00 543,872
50,000.00 1,359,681
100,000.00 2,719,361
200,000.00 5,438,722
500,000.00 13,596,806
1,000,000.00 27,193,612
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV MYR
coinmill.com
100 3.68
200 7.35
500 18.39
1000 36.77
2000 73.55
5000 183.87
10,000 367.73
20,000 735.47
50,000 1838.67
100,000 3677.33
200,000 7354.67
500,000 18,386.67
1,000,000 36,773.34
2,000,000 73,546.68
5,000,000 183,866.71
10,000,000 367,733.42
20,000,000 735,466.84
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ