Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MYR VUV
coinmill.com
5.00 137
10.00 275
20.00 549
50.00 1373
100.00 2746
200.00 5492
500.00 13,730
1000.00 27,460
2000.00 54,920
5000.00 137,299
10,000.00 274,599
20,000.00 549,198
50,000.00 1,372,994
100,000.00 2,745,988
200,000.00 5,491,976
500,000.00 13,729,939
1,000,000.00 27,459,878
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VUV MYR
coinmill.com
100 3.64
200 7.28
500 18.21
1000 36.42
2000 72.83
5000 182.08
10,000 364.17
20,000 728.34
50,000 1820.84
100,000 3641.68
200,000 7283.35
500,000 18,208.38
1,000,000 36,416.77
2,000,000 72,833.53
5,000,000 182,083.84
10,000,000 364,167.67
20,000,000 728,335.35
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ