Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


MYR WST
coinmill.com
5.00 2.90
10.00 5.75
20.00 11.55
50.00 28.85
100.00 57.70
200.00 115.40
500.00 288.50
1000.00 577.00
2000.00 1154.00
5000.00 2885.00
10,000.00 5769.95
20,000.00 11,539.95
50,000.00 28,849.85
100,000.00 57,699.70
200,000.00 115,399.45
500,000.00 288,498.60
1,000,000.00 576,997.25
MYR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
WST MYR
coinmill.com
2.00 3.47
5.00 8.67
10.00 17.33
20.00 34.66
50.00 86.66
100.00 173.31
200.00 346.62
500.00 866.56
1000.00 1733.11
2000.00 3466.22
5000.00 8665.55
10,000.00 17,331.11
20,000.00 34,662.21
50,000.00 86,655.53
100,000.00 173,311.05
200,000.00 346,622.11
500,000.00 866,555.26
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ