Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XAF
coinmill.com
5.00 643
10.00 1286
20.00 2572
50.00 6431
100.00 12,861
200.00 25,722
500.00 64,306
1000.00 128,612
2000.00 257,223
5000.00 643,058
10,000.00 1,286,115
20,000.00 2,572,231
50,000.00 6,430,576
100,000.00 12,861,153
200,000.00 25,722,305
500,000.00 64,305,763
1,000,000.00 128,611,527
MYR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XAF MYR
coinmill.com
500 3.89
1000 7.78
2000 15.55
5000 38.88
10,000 77.75
20,000 155.51
50,000 388.77
100,000 777.54
200,000 1555.07
500,000 3887.68
1,000,000 7775.35
2,000,000 15,550.71
5,000,000 38,876.76
10,000,000 77,753.53
20,000,000 155,507.06
50,000,000 388,767.64
100,000,000 777,535.28
XAF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ