Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XAF
coinmill.com
5.00 684
10.00 1369
20.00 2738
50.00 6844
100.00 13,689
200.00 27,378
500.00 68,444
1000.00 136,888
2000.00 273,777
5000.00 684,442
10,000.00 1,368,883
20,000.00 2,737,766
50,000.00 6,844,416
100,000.00 13,688,831
200,000.00 27,377,662
500,000.00 68,444,156
1,000,000.00 136,888,312
MYR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
XAF MYR
coinmill.com
500 3.65
1000 7.31
2000 14.61
5000 36.53
10,000 73.05
20,000 146.10
50,000 365.26
100,000 730.52
200,000 1461.05
500,000 3652.61
1,000,000 7305.23
2,000,000 14,610.45
5,000,000 36,526.13
10,000,000 73,052.26
20,000,000 146,104.51
50,000,000 365,261.28
100,000,000 730,522.56
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ