Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XAU
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.011
200.00 0.022
500.00 0.056
1000.00 0.111
2000.00 0.222
5000.00 0.556
10,000.00 1.112
20,000.00 2.225
50,000.00 5.562
100,000.00 11.123
200,000.00 22.246
500,000.00 55.616
1,000,000.00 111.232
MYR tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
XAU MYR
coinmill.com
0.001 4.50
0.001 8.99
0.002 17.98
0.005 44.95
0.010 89.90
0.020 179.80
0.050 449.51
0.100 899.02
0.200 1798.05
0.500 4495.12
1.000 8990.25
2.000 17,980.49
5.000 44,951.23
10.000 89,902.46
20.000 179,804.91
50.000 449,512.28
100.000 899,024.55
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ