Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XAU
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.011
200.00 0.023
500.00 0.057
1000.00 0.115
2000.00 0.230
5000.00 0.575
10,000.00 1.149
20,000.00 2.298
50,000.00 5.745
100,000.00 11.490
200,000.00 22.980
500,000.00 57.450
1,000,000.00 114.900
MYR tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XAU MYR
coinmill.com
0.001 4.35
0.001 8.70
0.002 17.41
0.005 43.52
0.010 87.03
0.020 174.06
0.050 435.16
0.100 870.32
0.200 1740.64
0.500 4351.61
1.000 8703.21
2.000 17,406.42
5.000 43,516.05
10.000 87,032.11
20.000 174,064.21
50.000 435,160.53
100.000 870,321.06
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ