Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XAU
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.012
200.00 0.024
500.00 0.059
1000.00 0.119
2000.00 0.237
5000.00 0.593
10,000.00 1.186
20,000.00 2.372
50,000.00 5.931
100,000.00 11.862
200,000.00 23.724
500,000.00 59.310
1,000,000.00 118.619
MYR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
XAU MYR
coinmill.com
0.001 4.22
0.001 8.43
0.002 16.86
0.005 42.15
0.010 84.30
0.020 168.61
0.050 421.52
0.100 843.04
0.200 1686.07
0.500 4215.18
1.000 8430.35
2.000 16,860.70
5.000 42,151.76
10.000 84,303.51
20.000 168,607.03
50.000 421,517.56
100.000 843,035.13
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ