Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XAU
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.011
200.00 0.021
500.00 0.053
1000.00 0.105
2000.00 0.211
5000.00 0.526
10,000.00 1.053
20,000.00 2.105
50,000.00 5.263
100,000.00 10.527
200,000.00 21.054
500,000.00 52.635
1,000,000.00 105.270
MYR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XAU MYR
coinmill.com
0.001 4.75
0.001 9.50
0.002 19.00
0.005 47.50
0.010 94.99
0.020 189.99
0.050 474.97
0.100 949.94
0.200 1899.88
0.500 4749.70
1.000 9499.40
2.000 18,998.81
5.000 47,497.02
10.000 94,994.04
20.000 189,988.09
50.000 474,970.21
100.000 949,940.43
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ