Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MYR XEM
coinmill.com
5.00 31.226
10.00 62.452
20.00 124.903
50.00 312.258
100.00 624.517
200.00 1249.033
500.00 3122.583
1000.00 6245.166
2000.00 12,490.332
5000.00 31,225.831
10,000.00 62,451.662
20,000.00 124,903.323
50,000.00 312,258.308
100,000.00 624,516.616
200,000.00 1,249,033.231
500,000.00 3,122,583.078
1,000,000.00 6,245,166.155
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XEM MYR
coinmill.com
20.000 3.20
50.000 8.01
100.000 16.01
200.000 32.02
500.000 80.06
1000.000 160.12
2000.000 320.25
5000.000 800.62
10,000.000 1601.24
20,000.000 3202.48
50,000.000 8006.19
100,000.000 16,012.38
200,000.000 32,024.77
500,000.000 80,061.92
1,000,000.000 160,123.84
2,000,000.000 320,247.68
5,000,000.000 800,619.21
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ