Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XOF
coinmill.com
5.00 684
10.00 1368
20.00 2737
50.00 6841
100.00 13,683
200.00 27,366
500.00 68,415
1000.00 136,830
2000.00 273,660
5000.00 684,149
10,000.00 1,368,299
20,000.00 2,736,597
50,000.00 6,841,493
100,000.00 13,682,985
200,000.00 27,365,971
500,000.00 68,414,927
1,000,000.00 136,829,855
MYR tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
XOF MYR
coinmill.com
500 3.65
1000 7.31
2000 14.62
5000 36.54
10,000 73.08
20,000 146.17
50,000 365.42
100,000 730.83
200,000 1461.67
500,000 3654.17
1,000,000 7308.35
2,000,000 14,616.69
5,000,000 36,541.73
10,000,000 73,083.47
20,000,000 146,166.93
50,000,000 365,417.33
100,000,000 730,834.66
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ