Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XOF
coinmill.com
5.00 673
10.00 1345
20.00 2691
50.00 6726
100.00 13,453
200.00 26,905
500.00 67,263
1000.00 134,525
2000.00 269,051
5000.00 672,627
10,000.00 1,345,254
20,000.00 2,690,507
50,000.00 6,726,269
100,000.00 13,452,537
200,000.00 26,905,075
500,000.00 67,262,687
1,000,000.00 134,525,374
MYR tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
XOF MYR
coinmill.com
500 3.72
1000 7.43
2000 14.87
5000 37.17
10,000 74.34
20,000 148.67
50,000 371.68
100,000 743.35
200,000 1486.71
500,000 3716.77
1,000,000 7433.54
2,000,000 14,867.08
5,000,000 37,167.71
10,000,000 74,335.42
20,000,000 148,670.84
50,000,000 371,677.09
100,000,000 743,354.19
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ