Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XOF
coinmill.com
5.00 668
10.00 1335
20.00 2670
50.00 6676
100.00 13,351
200.00 26,703
500.00 66,757
1000.00 133,514
2000.00 267,028
5000.00 667,571
10,000.00 1,335,141
20,000.00 2,670,282
50,000.00 6,675,706
100,000.00 13,351,412
200,000.00 26,702,825
500,000.00 66,757,062
1,000,000.00 133,514,125
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XOF MYR
coinmill.com
500 3.74
1000 7.49
2000 14.98
5000 37.45
10,000 74.90
20,000 149.80
50,000 374.49
100,000 748.98
200,000 1497.97
500,000 3744.92
1,000,000 7489.84
2,000,000 14,979.69
5,000,000 37,449.22
10,000,000 74,898.44
20,000,000 149,796.88
50,000,000 374,492.21
100,000,000 748,984.42
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ