Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XOF
coinmill.com
5.00 644
10.00 1288
20.00 2577
50.00 6442
100.00 12,885
200.00 25,770
500.00 64,425
1000.00 128,849
2000.00 257,699
5000.00 644,246
10,000.00 1,288,493
20,000.00 2,576,985
50,000.00 6,442,463
100,000.00 12,884,925
200,000.00 25,769,851
500,000.00 64,424,627
1,000,000.00 128,849,255
MYR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XOF MYR
coinmill.com
500 3.88
1000 7.76
2000 15.52
5000 38.81
10,000 77.61
20,000 155.22
50,000 388.05
100,000 776.10
200,000 1552.20
500,000 3880.50
1,000,000 7761.01
2,000,000 15,522.01
5,000,000 38,805.04
10,000,000 77,610.07
20,000,000 155,220.14
50,000,000 388,050.36
100,000,000 776,100.72
XOF tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ