Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.005
50.00 0.012
100.00 0.025
200.00 0.049
500.00 0.123
1000.00 0.246
2000.00 0.493
5000.00 1.232
10,000.00 2.464
20,000.00 4.929
50,000.00 12.322
100,000.00 24.644
200,000.00 49.288
500,000.00 123.220
1,000,000.00 246.439
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPD MYR
coinmill.com
0.001 4.06
0.002 8.12
0.005 20.29
0.010 40.58
0.020 81.16
0.050 202.89
0.100 405.78
0.200 811.56
0.500 2028.90
1.000 4057.79
2.000 8115.59
5.000 20,288.97
10.000 40,577.94
20.000 81,155.89
50.000 202,889.72
100.000 405,779.45
200.000 811,558.90
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ