Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XPF
coinmill.com
5.00 121
10.00 242
20.00 483
50.00 1209
100.00 2417
200.00 4835
500.00 12,087
1000.00 24,174
2000.00 48,348
5000.00 120,869
10,000.00 241,739
20,000.00 483,477
50,000.00 1,208,694
100,000.00 2,417,387
200,000.00 4,834,775
500,000.00 12,086,936
1,000,000.00 24,173,873
MYR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPF MYR
coinmill.com
100 4.14
200 8.27
500 20.68
1000 41.37
2000 82.73
5000 206.83
10,000 413.67
20,000 827.34
50,000 2068.35
100,000 4136.70
200,000 8273.40
500,000 20,683.49
1,000,000 41,366.98
2,000,000 82,733.95
5,000,000 206,834.88
10,000,000 413,669.75
20,000,000 827,339.51
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ