Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XPF
coinmill.com
5.00 117
10.00 234
20.00 468
50.00 1169
100.00 2338
200.00 4677
500.00 11,692
1000.00 23,384
2000.00 46,768
5000.00 116,921
10,000.00 233,842
20,000.00 467,684
50,000.00 1,169,210
100,000.00 2,338,420
200,000.00 4,676,841
500,000.00 11,692,102
1,000,000.00 23,384,204
MYR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPF MYR
coinmill.com
100 4.28
200 8.55
500 21.38
1000 42.76
2000 85.53
5000 213.82
10,000 427.64
20,000 855.28
50,000 2138.20
100,000 4276.39
200,000 8552.78
500,000 21,381.95
1,000,000 42,763.91
2,000,000 85,527.82
5,000,000 213,819.55
10,000,000 427,639.10
20,000,000 855,278.20
XPF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ