Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XPF
coinmill.com
5.00 121
10.00 242
20.00 484
50.00 1210
100.00 2421
200.00 4841
500.00 12,103
1000.00 24,205
2000.00 48,411
5000.00 121,026
10,000.00 242,053
20,000.00 484,106
50,000.00 1,210,264
100,000.00 2,420,528
200,000.00 4,841,055
500,000.00 12,102,638
1,000,000.00 24,205,276
MYR tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XPF MYR
coinmill.com
100 4.13
200 8.26
500 20.66
1000 41.31
2000 82.63
5000 206.57
10,000 413.13
20,000 826.27
50,000 2065.67
100,000 4131.33
200,000 8262.66
500,000 20,656.65
1,000,000 41,313.31
2,000,000 82,626.61
5,000,000 206,566.54
10,000,000 413,133.07
20,000,000 826,266.15
XPF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ