Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XPF
coinmill.com
5.00 124
10.00 248
20.00 496
50.00 1240
100.00 2481
200.00 4961
500.00 12,403
1000.00 24,807
2000.00 49,613
5000.00 124,033
10,000.00 248,066
20,000.00 496,131
50,000.00 1,240,329
100,000.00 2,480,657
200,000.00 4,961,315
500,000.00 12,403,287
1,000,000.00 24,806,575
MYR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
XPF MYR
coinmill.com
100 4.03
200 8.06
500 20.16
1000 40.31
2000 80.62
5000 201.56
10,000 403.12
20,000 806.24
50,000 2015.59
100,000 4031.19
200,000 8062.38
500,000 20,155.95
1,000,000 40,311.89
2,000,000 80,623.79
5,000,000 201,559.47
10,000,000 403,118.93
20,000,000 806,237.87
XPF tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ