Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.005
50.00 0.013
100.00 0.025
200.00 0.050
500.00 0.125
1000.00 0.251
2000.00 0.501
5000.00 1.253
10,000.00 2.507
20,000.00 5.013
50,000.00 12.533
100,000.00 25.067
200,000.00 50.134
500,000.00 125.335
1,000,000.00 250.670
MYR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPT MYR
coinmill.com
0.001 3.99
0.002 7.98
0.005 19.95
0.010 39.89
0.020 79.79
0.050 199.47
0.100 398.93
0.200 797.86
0.500 1994.66
1.000 3989.31
2.000 7978.62
5.000 19,946.56
10.000 39,893.12
20.000 79,786.25
50.000 199,465.62
100.000 398,931.25
200.000 797,862.50
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ