Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.005
50.00 0.012
100.00 0.025
200.00 0.050
500.00 0.125
1000.00 0.250
2000.00 0.500
5000.00 1.250
10,000.00 2.499
20,000.00 4.999
50,000.00 12.497
100,000.00 24.993
200,000.00 49.987
500,000.00 124.967
1,000,000.00 249.933
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT MYR
coinmill.com
0.001 4.00
0.002 8.00
0.005 20.01
0.010 40.01
0.020 80.02
0.050 200.05
0.100 400.11
0.200 800.21
0.500 2000.53
1.000 4001.07
2.000 8002.13
5.000 20,005.34
10.000 40,010.67
20.000 80,021.35
50.000 200,053.36
100.000 400,106.73
200.000 800,213.45
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ