Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.005
50.00 0.013
100.00 0.026
200.00 0.051
500.00 0.129
1000.00 0.257
2000.00 0.515
5000.00 1.287
10,000.00 2.575
20,000.00 5.149
50,000.00 12.873
100,000.00 25.745
200,000.00 51.491
500,000.00 128.726
1,000,000.00 257.453
MYR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT MYR
coinmill.com
0.001 3.88
0.002 7.77
0.005 19.42
0.010 38.84
0.020 77.68
0.050 194.21
0.100 388.42
0.200 776.84
0.500 1942.10
1.000 3884.21
2.000 7768.41
5.000 19,421.03
10.000 38,842.06
20.000 77,684.12
50.000 194,210.29
100.000 388,420.58
200.000 776,841.17
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ