Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MYR YER
coinmill.com
5.00 284.710
10.00 569.420
20.00 1138.845
50.00 2847.105
100.00 5694.215
200.00 11,388.425
500.00 28,471.065
1000.00 56,942.130
2000.00 113,884.260
5000.00 284,710.650
10,000.00 569,421.295
20,000.00 1,138,842.590
50,000.00 2,847,106.480
100,000.00 5,694,212.955
200,000.00 11,388,425.910
500,000.00 28,471,064.775
1,000,000.00 56,942,129.555
MYR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
YER MYR
coinmill.com
200.000 3.51
500.000 8.78
1000.000 17.56
2000.000 35.12
5000.000 87.81
10,000.000 175.62
20,000.000 351.23
50,000.000 878.08
100,000.000 1756.17
200,000.000 3512.34
500,000.000 8780.84
1,000,000.000 17,561.69
2,000,000.000 35,123.38
5,000,000.000 87,808.45
10,000,000.000 175,616.90
20,000,000.000 351,233.79
50,000,000.000 878,084.48
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ