Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MYR YER
coinmill.com
5.00 285.510
10.00 571.020
20.00 1142.045
50.00 2855.110
100.00 5710.215
200.00 11,420.430
500.00 28,551.080
1000.00 57,102.160
2000.00 114,204.325
5000.00 285,510.805
10,000.00 571,021.615
20,000.00 1,142,043.230
50,000.00 2,855,108.070
100,000.00 5,710,216.145
200,000.00 11,420,432.285
500,000.00 28,551,080.715
1,000,000.00 57,102,161.425
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER MYR
coinmill.com
200.000 3.50
500.000 8.76
1000.000 17.51
2000.000 35.02
5000.000 87.56
10,000.000 175.12
20,000.000 350.25
50,000.000 875.62
100,000.000 1751.25
200,000.000 3502.49
500,000.000 8756.24
1,000,000.000 17,512.47
2,000,000.000 35,024.94
5,000,000.000 87,562.36
10,000,000.000 175,124.72
20,000,000.000 350,249.44
50,000,000.000 875,623.60
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ