Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MYR YUM
coinmill.com
5.00 2.0
10.00 4.0
20.00 7.5
50.00 19.5
100.00 38.5
200.00 77.0
500.00 193.0
1000.00 386.0
2000.00 771.5
5000.00 1929.0
10,000.00 3858.0
20,000.00 7716.0
50,000.00 19,289.5
100,000.00 38,579.0
200,000.00 77,158.0
500,000.00 192,894.5
1,000,000.00 385,789.0
MYR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YUM MYR
coinmill.com
1.0 2.59
2.0 5.18
5.0 12.96
10.0 25.92
20.0 51.84
50.0 129.60
100.0 259.21
200.0 518.42
500.0 1296.04
1000.0 2592.09
2000.0 5184.18
5000.0 12,960.45
10,000.0 25,920.89
20,000.0 51,841.78
50,000.0 129,604.45
100,000.0 259,208.90
200,000.0 518,417.81
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ