Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR ZRN
coinmill.com
5.00 2,569,630
10.00 5,139,250
20.00 10,278,510
50.00 25,696,260
100.00 51,392,530
200.00 102,785,060
500.00 256,962,650
1000.00 513,925,290
2000.00 1,027,850,580
5000.00 2,569,626,450
10,000.00 5,139,252,910
20,000.00 10,278,505,820
50,000.00 25,696,264,540
100,000.00 51,392,529,090
200,000.00 102,785,058,180
500,000.00 256,962,645,440
1,000,000.00 513,925,290,880
MYR tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
ZRN MYR
coinmill.com
2,000,000 3.89
5,000,000 9.73
10,000,000 19.46
20,000,000 38.92
50,000,000 97.29
100,000,000 194.58
200,000,000 389.16
500,000,000 972.90
1,000,000,000 1945.81
2,000,000,000 3891.62
5,000,000,000 9729.04
10,000,000,000 19,458.08
20,000,000,000 38,916.16
50,000,000,000 97,290.41
100,000,000,000 194,580.81
200,000,000,000 389,161.62
500,000,000,000 972,904.06
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ