Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MYR ZRX
coinmill.com
5.00 2.0979
10.00 4.1958
20.00 8.3917
50.00 20.9792
100.00 41.9583
200.00 83.9167
500.00 209.7917
1000.00 419.5833
2000.00 839.1666
5000.00 2097.9166
10,000.00 4195.8332
20,000.00 8391.6664
50,000.00 20,979.1660
100,000.00 41,958.3321
200,000.00 83,916.6642
500,000.00 209,791.6605
1,000,000.00 419,583.3210
MYR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZRX MYR
coinmill.com
1.0000 2.38
2.0000 4.77
5.0000 11.92
10.0000 23.83
20.0000 47.67
50.0000 119.17
100.0000 238.33
200.0000 476.66
500.0000 1191.66
1000.0000 2383.32
2000.0000 4766.63
5000.0000 11,916.58
10,000.0000 23,833.17
20,000.0000 47,666.34
50,000.0000 119,165.84
100,000.0000 238,331.69
200,000.0000 476,663.37
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ