Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MYR ZRX
coinmill.com
5.00 2.1055
10.00 4.2111
20.00 8.4222
50.00 21.0555
100.00 42.1110
200.00 84.2219
500.00 210.5548
1000.00 421.1096
2000.00 842.2193
5000.00 2105.5482
10,000.00 4211.0963
20,000.00 8422.1927
50,000.00 21,055.4817
100,000.00 42,110.9634
200,000.00 84,221.9269
500,000.00 210,554.8172
1,000,000.00 421,109.6344
MYR tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
ZRX MYR
coinmill.com
1.0000 2.37
2.0000 4.75
5.0000 11.87
10.0000 23.75
20.0000 47.49
50.0000 118.73
100.0000 237.47
200.0000 474.94
500.0000 1187.34
1000.0000 2374.68
2000.0000 4749.36
5000.0000 11,873.39
10,000.0000 23,746.79
20,000.0000 47,493.57
50,000.0000 118,733.93
100,000.0000 237,467.85
200,000.0000 474,935.70
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ