Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MYR ZRX
coinmill.com
5.00 2.1645
10.00 4.3291
20.00 8.6581
50.00 21.6453
100.00 43.2905
200.00 86.5810
500.00 216.4526
1000.00 432.9052
2000.00 865.8104
5000.00 2164.5260
10,000.00 4329.0520
20,000.00 8658.1040
50,000.00 21,645.2599
100,000.00 43,290.5198
200,000.00 86,581.0396
500,000.00 216,452.5991
1,000,000.00 432,905.1982
MYR tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
ZRX MYR
coinmill.com
1.0000 2.31
2.0000 4.62
5.0000 11.55
10.0000 23.10
20.0000 46.20
50.0000 115.50
100.0000 231.00
200.0000 461.99
500.0000 1154.99
1000.0000 2309.97
2000.0000 4619.95
5000.0000 11,549.87
10,000.0000 23,099.75
20,000.0000 46,199.49
50,000.0000 115,498.73
100,000.0000 230,997.46
200,000.0000 461,994.91
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ