Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZM QAR
coinmill.com
50,000 3
100,000 6
200,000 12
500,000 30
1,000,000 60
2,000,000 119
5,000,000 298
10,000,000 596
20,000,000 1193
50,000,000 2981
100,000,000 5963
200,000,000 11,925
500,000,000 29,813
1,000,000,000 59,626
2,000,000,000 119,251
5,000,000,000 298,128
10,000,000,000 596,255
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR MZM
coinmill.com
2 33,543
5 83,857
10 167,713
20 335,427
50 838,567
100 1,677,134
200 3,354,269
500 8,385,672
1000 16,771,345
2000 33,542,689
5000 83,856,723
10,000 167,713,445
20,000 335,426,891
50,000 838,567,227
100,000 1,677,134,454
200,000 3,354,268,908
500,000 8,385,672,269
QAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ