Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


MZM THB
coinmill.com
50,000 29.00
100,000 57.75
200,000 115.75
500,000 289.25
1,000,000 578.25
2,000,000 1156.75
5,000,000 2891.50
10,000,000 5783.25
20,000,000 11,566.50
50,000,000 28,916.00
100,000,000 57,832.00
200,000,000 115,664.25
500,000,000 289,160.50
1,000,000,000 578,321.25
2,000,000,000 1,156,642.50
5,000,000,000 2,891,606.00
10,000,000,000 5,783,212.25
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB MZM
coinmill.com
20.00 34,583
50.00 86,457
100.00 172,914
200.00 345,829
500.00 864,571
1000.00 1,729,143
2000.00 3,458,286
5000.00 8,645,714
10,000.00 17,291,429
20,000.00 34,582,857
50,000.00 86,457,143
100,000.00 172,914,286
200,000.00 345,828,571
500,000.00 864,571,429
1,000,000.00 1,729,142,857
2,000,000.00 3,458,285,714
5,000,000.00 8,645,714,286
THB tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ