Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


MZN NIO
coinmill.com
50 28.55
100 57.15
200 114.25
500 285.65
1000 571.30
2000 1142.60
5000 2856.45
10,000 5712.90
20,000 11,425.85
50,000 28,564.55
100,000 57,129.15
200,000 114,258.30
500,000 285,645.70
1,000,000 571,291.40
2,000,000 1,142,582.80
5,000,000 2,856,457.05
10,000,000 5,712,914.05
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO MZN
coinmill.com
20.00 35
50.00 88
100.00 175
200.00 350
500.00 875
1000.00 1750
2000.00 3501
5000.00 8752
10,000.00 17,504
20,000.00 35,008
50,000.00 87,521
100,000.00 175,042
200,000.00 350,084
500,000.00 875,210
1,000,000.00 1,750,420
2,000,000.00 3,500,840
5,000,000.00 8,752,101
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ